Tự học tiếng anh từ số 0 – Phần 9: Các chủ đề chính (main topics) trong chương trình tiếng Anh cấp độ A2 Key (KET)

Tự học tiếng anh từ số 0 – Phần 9: Các chủ đề chính (main topics) trong chương trình tiếng Anh cấp độ A2 Key (KET)

Dưới đây là các chủ đề chính (main topics) trong chương trình tiếng Anh cấp độ A2 Key (KET) – kỳ thi Cambridge English dành cho học sinh trình độ sơ cấp, thường sau Flyers hoặc người học mới bắt đầu nâng cao.


🌟 Các Chủ Đề Chính Trong A2 Key (KET)

1. Daily Life (Cuộc sống hằng ngày)

  • Thói quen (routines)

  • Sinh hoạt gia đình (family life)

  • Việc nhà (housework)

  • Một ngày điển hình (a typical day)

2. Free Time and Leisure (Thời gian rảnh & Giải trí)

  • Sở thích (hobbies)

  • Thể thao (sports)

  • Đi xem phim, nghe nhạc (cinema, music)

  • Du lịch và kỳ nghỉ (holidays and travel)

3. Personal Information (Thông tin cá nhân)

  • Tên, tuổi, quốc tịch (name, age, nationality)

  • Gia đình, bạn bè (family and friends)

  • Nghề nghiệp (jobs)

  • Địa chỉ, số điện thoại, email (contact details)

4. Shopping (Mua sắm)

  • Mua quần áo, đồ ăn (buying clothes, food)

  • Cửa hàng, siêu thị (shops and markets)

  • Giá cả, số lượng (price and quantity)

5. House and Home (Nhà cửa)

  • Các phòng trong nhà (rooms in a house)

  • Đồ nội thất (furniture)

  • Mô tả nhà (describing a house)

6. Education (Giáo dục)

  • Trường học (school)

  • Môn học (subjects)

  • Lớp học và bài tập (classes and homework)

7. Health (Sức khỏe)

  • Các bộ phận cơ thể (parts of the body)

  • Tình trạng sức khỏe (feeling ill, going to the doctor)

  • Phong cách sống lành mạnh (healthy lifestyle)

8. Transport and Travel (Giao thông và du lịch)

  • Phương tiện di chuyển (buses, trains, planes)

  • Chỉ đường (giving directions)

  • Kỳ nghỉ (holidays, trips)

9. Weather (Thời tiết)

  • Các kiểu thời tiết (sunny, cloudy, rainy…)

  • Thời tiết theo mùa (seasonal weather)

  • Hoạt động phù hợp với thời tiết

10. Food and Drink (Đồ ăn và thức uống)

  • Bữa ăn trong ngày (meals)

  • Nhà hàng và quán ăn (eating out)

  • Nấu ăn (cooking)

11. The Natural World (Thế giới tự nhiên)

  • Động vật (animals)

  • Cây cối, thiên nhiên (plants, nature)

  • Môi trường (environment)

12. Technology (Công nghệ)

  • Điện thoại, máy tính (phones, computers)

  • Internet và email

  • Mạng xã hội (social media – ở mức cơ bản)


📚 Lưu ý:

Các chủ đề trên sẽ xuất hiện trong bài thi A2 Key (KET) qua 4 kỹ năng:

  • Reading

  • Writing

  • Listening

  • Speaking

 

 

 

Liên hệ dịch vụ hỗ trợ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0786584500
Liên hệ